Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hải đảo
[hải đảo]
|
danh từ
island
Từ điển Việt - Việt
hải đảo
|
danh từ
khoảng đất nhô cao giữa biển
Đày ra hải đảo tội chăng dung rày. (Hạnh Thục Ca)